a a
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
/aʔ/ /a:/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm đầu của bộ chữ Akhar Thrah. the first of vowel symbols in “Akhar Thrah” alphabet.
/aɪ/ (d.) ký hiệu ghi nguyên âm thứ 5 trong bộ chữ Akhar Thrah. the 5th vowel symbols in Akhar Thrah alphablet.
I. cán, cái cán, cái tay cầm (d.) gR gar /ɡ͡ɣʌr/ the handle (long tools). cán búa gR _OK gar mbok. helve hammer. cán dao gR _d” gar dhaong…. Read more »
1. (đg.) ZH ngah /ŋah/ to add more (food). chêm thêm thịt vào dĩa ZH r_l<| tm% p_r@U ngah ralaow tamâ paréng. add more the meat to the plate…. Read more »
/mə-la-kat/ malakat mlkT [Cam M] (d.) loài quỷ ám = espèce de démon qui s’introduit dans les corps = kind of demon that enters into the body and controls that one.
1. rửa những thứ lớn, rửa dụng cụ, máy móc… (đg.) _r< rao /raʊ/ to wash something, wash tools and means or vehicle. rửa tay _r< tZ{N rao tangin…. Read more »
I. tathak tEK [Cam M] /ta-tʱaʔ/ (cv.) tasak tsK [A, 187] (t.) chín = mûr, cuit. ralaow tathak r_l<| tEK thịt chín. viande cuite. baoh kruec tathak _b<H \k&@C tEK trái cam… Read more »
/ta-tʱa:t/ (cv.) tathak tEK [Cam M] (đg.) rửa = laver. tathat pangin tET pz{N rửa chén. laver les bols.