tanâh tn;H [Cam M]

/ta-nøh/

1. (d.) đất = terre, terrain.
land, ground.
  • tanâh siam  tn;H s`’ đất tốt = bonne terre.
  • tanâh riya  tn;H r{y% đất đai = terre, terrain.
  • tanâh aia dar  tn;H a`% dR đất phù sa.
  • tanâh hamu  tn;H hm~% đất ruộng.

 

2. (d.) baoh tanâh  _b<H tn;H trái đất = terre.
earth.

 

2. (d.) tanâh riya  tn;H r{y% thổ thần; đất đai = génie du sol.
3. (d.) Tanâh Aia Apuei  tn;H a`% ap&]  làng Gia Pui = village de Gia-pui.
4. (d.) Tanâh Aia Saow tn;H a`% _s<| làng Gia So = village de Gia-so.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen