jip j{P [Cam M]
/ʥi:p/ 1. (t.) rõ, rõ ràng = clair, clairement. peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement. 2. (d.) thứ năm = jeudi. harei jip hr] j{P thứ… Read more »
/ʥi:p/ 1. (t.) rõ, rõ ràng = clair, clairement. peng jip p$ j{P nghe rõ ràng = entendre clairement. 2. (d.) thứ năm = jeudi. harei jip hr] j{P thứ… Read more »
/pa-ʥɪp/ (t.) rõ ràng = clair, clairement. ndom puec pajip ka urang peng thau habar _Q’ p&@C pj{P k% ur/ p$ E~@ hbR nói năng rõ ràng cho người ta… Read more »
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ʥa-bat/ (đg.) lạy = se prosterner. kowtow. jabat sulam jbT s~l’ kính lạy = se prosterner respectueusement. kowtow respectfully. krân pajip tabiak anâk blaoh jabat sulam Déwa Mano (DWM) \k;N… Read more »
/pɛʔ/ 1. (đg.) hái; đón bắt; véo; bóp; khảy= cueillir; attraper. paik baoh kruec =pK _b<H \k&@C hái trái cam = cueillir une orange. um paik a~’ =pK vòi hái =… Read more »
rõ chắc (t.) pj{P pajip [Cam M] /pa-ʤɪp˨˩/ clear. âm thanh rất rõ yw% b`K pj{P yawa biak pajip. the sound is very clear. nghe rõ trả lời; nghe… Read more »
thứ ngày, các ngày thứ trong tuần (d.) hr] harei /ha-reɪ/ the days in week. (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit. Sunday. thứ Hai hr] _s’ harei som. Monday…. Read more »