tao _t) [Cam M]

/taʊ/
(cv.) hatao h_t<

1. (đ.) đâu? = où?.
  • saai nao tao?  X=I _n< _t<? anh đi đâu? = où vas-tu?
2. (đg.) chỉ định = désigner.
  • tao angan  _t< aZN chỉ tên = indiquer le nom.
  • tao urang nao darak  _t< ur/ _n< drK chỉ định người đi chợ = désigner quelqu’un pour aller au marché.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen