tapah tpH [Cam M]

/ta-pah/

1. (đg.) tu hành = mener la vie religieuse.
  • nao tapah  _n< tpH đi tu = entrer en religion.
  • nai tapah  =n tpH dì phước; nữ tu sĩ = religieuse.
2. (đg.) tapah-sari  tpH xr} thề từ biệt; chừa = jurer une séparation éternelle.
  • ngap ka nyu tapah-sari klah di galac kalin wek  ZP k% v~% tpH-xr} k*H d} glC kl{N w@K làm cho chúng từ bỏ để chúng khỏi khởi loạn nữa.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen