/ta-tɔ:t/
(cv.) cataot c_t<T
1. (t.) | ngồi xổm = se tenir accroupi et immobile. |
- daok pah tataot _d<K pH t_t<T ngồi xổm mình.
2. (d.) | [Bkt.] bãi, đống. |
- kabaw aih sa tataot kb| =aH s% t_t<T trâu ỉa một bãi.
- daok sa tataot _d<K s% t_t<T ngồi thu lu một đống.
« Back to Glossary Index