tathan tEN [Cam M][A,171]

/ta-tʱa:n/

1. (d.) chỗ ở = résidence (avec ses dépendances).
  • pandon tathan  p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile.
  • daok sa tathan  _d<K s% tEN ở cùng một chỗ ở = habiter au même endroit.

 

2. (đg.) ghì, cố gắng = retenir, tirer en sens inverse.
  • tathan masuh  tEN ms~H gắng sức chiến đấu.

 

3. (đg.) [Bkt.] cạ vào, cà.
  • kabaw tathan di geng  kb| tEN d} g$ trâu cạ mình vào cột.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen