/ta-tɪŋ/
tating tt{U [Cam M]
1. (đg.) | sảy = secouer. |
- tating tapung tt{U tp~/ sảy bột = secouer verticalement la farine pour la séparer du son.
2. (đg.) | ê = claquer, grincer. |
- tating tagei tt{U tg] ê răng = claquer des dents.
3. (đg.) | tating langka tt{U l/k% động đất = tremblement de terre. |
« Back to Glossary Index