tayah tyH [Cam M]

/ta-zah/

tayah tyH [Cam M]

1. (t.) hư; nát = en mauvais état, détruit, usagé.
  • radéh tayah  r_d@H tyH xe hư = voiture en panne.
  • tayah sang pandang gaok (tng.)  tyH s/ pQ/ _g<K nhà nát bát đổ (ý nhà rất nghèo).
2. (t.) tayah-tayac  tyH-tyC [Bkt.] tan nát.
  • nagar tayah-tayac per-biyer o hu kandaong hagait tra  ngR tyH-tyC p@R-b{y@R o% h~% k_Q” h=gT \t% xứ sở tan nát tơi bời chẳng còn lưu tồn một cái gì cả.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen