/tʱɔ:/
thaow _E<| [Cam M]
1. (đg.) | nắm = empoigner. |
- thaow di takuai aw _E<| d} t=k& a| nắm lấy cổ áo.
- thaow bikajap _E<| b{kjP nắm cho thật chặt.
2. (d.) | Thaow Rata _E<| rt% làng Rả = village de Rá. |
« Back to Glossary Index
/tʱɔ:/
thaow _E<| [Cam M]
1. (đg.) | nắm = empoigner. |
2. (d.) | Thaow Rata _E<| rt% làng Rả = village de Rá. |
« Back to Glossary Index