thaow _E| [Cam M]

/tʱɔ:/

thaow _E<| [Cam M]

1. (đg.) nắm = empoigner.
  • thaow di takuai aw  _E<| d} t=k& a|  nắm lấy cổ áo.
  • thaow bikajap  _E<| b{kjP nắm cho thật chặt.
2. (d.) Thaow Rata _E<| rt% làng Rả = village de Rá.

_____
_____
Synonyms:   pan pN

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen