thek E@K [Cam M]

/tʱəʔ/

thek E@K [Cam M]

1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive.
  • hala thek hl% E@K lá trôi.
  • njuh thek di kraong  W~H E@K d} _\k” khúc củi trôi sông.
2. (đg.) thek-bek E@K-b@K lang thang = divaguer, vagabonder.
  • nao thek-bek luic harei  _n< E@K-b@K l&{C hr] đi lang thang suốt ngày.
  • thek-bek yau ra lakau mbeng  E@K-b@K y~@ r% lk~@ O$ lang thang như kẻ ăn mày.
3. (đg.) thek-ndong E@K-_Q/ [Bkt.] trôi nổi, phiêu bạt, lêu lỏng.
  • thek-ndong yau tanong thek rah  E@K-_Q/ y~@ t_nU E@K rH phiêu bạt như cái bè chuối trôi lênh đênh.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen