thrah \EH [Cam M]

/tʱrah/

thrah \EH [Cam M]

1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger.
  • thrah aia  \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau.

2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer.
  • thrah jal  \EH jL vung chài = lancer l’épervier.
  • thrah yeng  \EH y$ xoay mặt = tourner le dos (à q.q.)

3. (t.) tháu, tháo = griffonner.
  • wak akhar thrah  wK aAR \EH viết chữ tháo = griffonner.

5. (t.) [Bkt.] thông dụng.
  • akhar thrah  aAR \EH chữ thông dụng.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen