/tʱrɔh/
thraoh _\E<H [Cam M]
1. (đg.) | trổ = fleurir |
- padai thraoh p=d _\E<H lúa trổ bông.
- tangey thraoh tanreng tz@Y _\E<H t\n$ ngô trổ cờ.
2. (đg.) | thraoh brah _\E<H \bH vọt gạo = piler le riz. |
3. (t.) | thraoh brah _\E<H \bH chới với = se débattre dans l’eau (quand on ne sait pas nager). |
- thraoh brah di krâh kraong _\E<H \bH d} \k;H _\k” chới với giữa dòng sông.
« Back to Glossary Index