thraok _\E+K [Cam M]

/tʱrɔʔ/

1. (đg.) rút, vơi, ròng = se retirer.
  • aia thraok  a`% _\E<K nước rút, nước ròng = l’eau se retire.
  • thraok tian  _\E<K t`N lưng bụng = avoir le ventre à moitié vide.
  • mbeng o thraok, jhaok o karang (tng.)  O$ o% _\E<K, _J<K o% kr/ ăn không vơi, múc không cạn (người quá giàu có).
2. (d.) ruột tượng = boudin (pour mettre le riz).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen