/tʱrap-ɡ͡ɣap/
(cv.) thrapgap \EPgP [Cam M]
(đg.) | sẵn sàng; sửa soạn = prêt. |
- thrapgap kaya nao glai \EPgP ky% _n< =g* sẵn sàng đồ đạc lên rừng.
_____
Synonyms: caga cg%, themthe E#E^
« Back to Glossary Index
/tʱrap-ɡ͡ɣap/
(cv.) thrapgap \EPgP [Cam M]
(đg.) | sẵn sàng; sửa soạn = prêt. |
_____
Synonyms: caga cg%, themthe E#E^
« Back to Glossary Index