thruh \E~H [Cam M] sruh

/tʱruh/
(cv.) sruh \s~H [A, 496]

1. (d.) ổ, tổ = nid.
  • thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau.
  • thruh manuk  \E~H mn~K ổ gà = nid de poule.

2. (d.) cộ, bộ … = (catégoriel).
  • sa thruh radéh  s% \E~H r_d@H một cổ xe = une charrette.
  • sa thruh gineng  s% \E~H g{n$ một bộ trống = un jeu de tambours.
  • sa thruh patik cawan s% \E~H pt{K cwN một bộ ly tách.
3. (đg.) (idiotisme) (biến dạng, biến thể [A, 496])
  • thruh tagok thruh trun \E~H t_gK \E~H \t~N không ở yên một chỗ = ne pas tenir en place.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen