/tʱuk/
(cv.) suk s~K [A, 485]
1. (t.) | yên = tranquille. |
- thuk hatai E~K h=t yên lòng; an tâm.
- ndih oh wer, daok oh thuk (tng.) Q{H oH w@R, _d<K oH E~K ngủ chẳng được mà ngồi cũng chẳng yên.
2. (t.) | thuk siam E~K s`’ tốt lành, yên bình, bình an = excellent, très bon (se dit des gens). |
- kajap karo thuk siam kjP k_r% E~K s`’ mạnh giỏi và bình an (lời chúc).
« Back to Glossary Index