tiêm chích | | inject

1. (đg.)   k*@P klep 
  /kləʊʔ/

to inject.
  • tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru.
    inject medicine (antibiotics).
2. (đg.)   d&{C duic 
  /d̪ʊɪʔ/

to inject.
  • tiêm thuốc, chích thuốc d&{C \j%~ duic jru.
    inject medicine (antibiotics).
  • muỗi chích j_m<K d&{C jamaok duic.
    mosquito bites.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen