1. (đg.) k*@P klep to inject. |
- tiêm thuốc, chích thuốc k*@P \j%~ klep jru.
inject medicine (antibiotics).
2. (đg.) d&{C duic to inject. |
- tiêm thuốc, chích thuốc d&{C \j%~ duic jru.
inject medicine (antibiotics). - muỗi chích j_m<K d&{C jamaok duic.
mosquito bites.
« Back to Glossary Index