tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra
(đg.) b~| buw [A,340] radiate out |
- tỏa ra mùi thơm b~| hz~| buw hanguw.
exudes a fragrance.
« Back to Glossary Index
tỏa ra, toát ra, bốc ra, hắt ra
(đg.) b~| buw [A,340] radiate out |
« Back to Glossary Index