taha th% [Cam M]
/ta-ha:/ 1. (t.) già = vieux, âgé. urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens. tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr. 2. (t.) taha-rama th%-rM% già cả… Read more »
/ta-ha:/ 1. (t.) già = vieux, âgé. urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens. tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr. 2. (t.) taha-rama th%-rM% già cả… Read more »
/ta-ha:ʔ/ 1. (t. đg.) rách; xé = déchiré. aw tahak a| thK áo rách = habit déchiré. tahak baar thK baR xé giấy. 2. (t.) tahi-tahak th}-thK cực nhọc = avec difficulté,… Read more »
1. (t.) th%-rm% taha-ramâ [Cam M] /ta-ha: – ra-mø:/ elderly, aged. 2. (t.) th%-rmK taha-ramâk /ta-ha: – ra-møʔ/ elderly, aged. 3. (t.) th%-ymN taha-yamân [Ram.] … Read more »
(t.) th% taha /ta-ha:/ old, aged. người già ur/ th% urang taha. the elderly. già cả th%-rm% taha-ramâ [Cam M]. elderly, aged. già cả th%-rmK taha-ramâk. elderly, aged. già… Read more »
1. (t.) th%-A;K taha-khâk /ta-ha: – khøk/ old and decrepit. 2. (t.) th%-G;K taha-ghâk [Ram.] /ta-ha: – ɡʱøk˨˩/ old and decrepit.
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/tɛʔ/ 1. (d.) chốt, then = cheville. latch. cuk taik bambeng c~K =tK bO$ đóng chốt cửa. close the latch. 2. (đg. t.) rách = déchiré. torn. aw taik di drei … Read more »
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
/pa-ʥio:ŋ/ (đg.) an ủi = consoler. thau pajiong amaik E~@ F%_j`U a=mK biết an ủi mẹ. tel taha mai duah pajiong di anâk t@L th% =m d&H F%_j`U d} anK… Read more »
/tʱa:t/ that ET [Cam M] 1. (đg.) nguyện, nguyện ước = être fidèle. that saong gep ET _s” g@P nguyện với nhau = être fidèle l’ un à l’ autre. that… Read more »