tok _tK [Cam M]

/to:ʔ/

1. (k.) để, để mà = pour, afin que.
  • manyum jru tok kajap karo  mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en bonne santé.
  • ngap yau nan tok siam  ZP y~@ nN _tK s`’ làm như thế mới tốt đẹp.
2. (đg.) nhận, lấy; chịu = recevoir; accepter.
  • tok mâh  _tK mH nhận vàng = recevoir de l’or.
  • tok ngap apah  _tK ZP apH chịu ở đợ = accepter d’être serviteur.
  • blei tok  b*] _tK mua chịu = acheter à crédit.
  • tok yaom  _tK _y> lấy thảo = pour la forme.
  • mbeng tok yaom  O$ _tK _y> ăn lấy thảo.
  • tok suan  _tK x&N lấy hơi thở = respirer, prendre sa respiration.
  • tok gaon  _tK _g<N thừa lệnh = sur l’ordre de.
  • tok hatai  _tK h=t chịu lỗi = se reconnaitre coupable.
  • tok wal  _tK wL thay phiên = prendre son tour.
  • tel waktu tok wal  t@L wKt~% _tK wL đến giờ thay phiên.
  • tok hatai (mati hatai) _tK h=t (mt} h=t) mặc kệ.
  • nyu ngap hagait ye tok hatai nyu  v~% ZP h=gT y^ _tK h=t v~% nó làm gì thì mặc kệ nó (ý nó làm thì nó chịu).
3. (đg.) lấy vợ = s’accoupler.
  • tok kamei _tK km] lấy vợ.
4. (đg.) (idiotismes) tok ndak _tK QK dựa vào = confier à qq..
  • tok ndak tamâ urang taphia  _tK QK tm% ur/ tf`% dựa vào người bên cạnh.
5. (đg.) tok khik _tK A{K bảo đảm = recommander.
  • kau khing tok khik ka nyu ngap jieng gruk nan  k~@ A{U _tK A{K k% v~% ZP j`$ \g~K nN tôi dám đảm bảo hắn làm được việc đó.
6. (đg.) tok thit di… _tK E{T d}… nhờ ảnh hưởng… = être influencé par…
  • tok thit di ilimo Pareng  _tK E{T d} il{_m% pr$ nhờ ảnh hưởng văn hóa Pháp.
6. (đg.) tok yawa _tK yw% hấp hối = agoniser.
  • tok yawa praong si nao  _tK yw% _\p” s} _n< hấp hối sắp mất.
7. (đg.) tok buh _tK b~H [Bkt.] chấp nê.
  • ban asit nan ndom padaok tok buh ngap hagait  bN ax{T nN _Q’ F%_d<K _tK b~H ZP h=gT thằng nhỏ đó nói mà chấp nê làm gì.
8. (đg.) tok mâk _tK mK [Bkt.] tiếp thu.
  • tok mâk kadha bac  _tK mK kD% bC tiếp thu bài học.
  • tok mâk samar  _tK mK xMR tiếp thu nhanh.
9. (đg.) tok tep _tK t@P [Bkt.] lăn xả.
  • tok tep ka mâng hu si mbeng  _tK t@P k% m/ h~% s} O$ (làm ăn) phải lăn xả mới có ăn.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen