/traʔ/
trak \tK [Cam M]
(t.) | nặng = lourd. heavy. |
- naong trak _n” \tK gánh nặng = porter qq. ch. de lourd avec la palanche.
- ruak trak r&K \tK bệnh nặng = être gravement malade.
- ngap gruk trak ZP \g~K \tK làm việc nặng = travailer durement.
- ndom trak panuec _Q’ \tK pn&@C nói nặng lời = dire des paroles dures.
« Back to Glossary Index