trạt | | roller; thick

I.  trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều

(đg. d.)   hl{K halik 
  /ha-li:ʔ/

to roll; roller.
  • trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik.
    roll the rice field with a roller.
  • trạt ruộng cho bằng hl{K hm~% k% QP halik hamu ka ndap.
    roll the rice field to flat.

 

II.  trạt, dày, rậm, chằng chịt

(t.)   k`@R kier [A,80] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /kiər/

thick.
  • cỏ mọc trạt sân (cỏ mọc dày rậm trong sân, đầy sân) hr@K tm~H _k`@R O*/ harek tamuh kiér mblang.
    thick grass in the yard (full off grasses).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen