I. trạt, cái trạt, trạt cho phẳng đều
(đg. d.) hl{K halik to roll; roller. |
- trạt ruộng bằng cái trạt hl{K hm~% m/ hl{K halik hamu mâng halik.
roll the rice field with a roller. - trạt ruộng cho bằng hl{K hm~% k% QP halik hamu ka ndap.
roll the rice field to flat.
II. trạt, dày, rậm, chằng chịt
(t.) k`@R kier [A,80] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /kiər/thick. |
- cỏ mọc trạt sân (cỏ mọc dày rậm trong sân, đầy sân) hr@K tm~H _k`@R O*/ harek tamuh kiér mblang.
thick grass in the yard (full off grasses).
« Back to Glossary Index