truh \t~H [Cam M]

/truh/

truh \t~H [Cam M]

1. (d.) bọ rùa = coccinelle.
  • anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle.
2. (d.) trui = plonger dans l’eau.
  • truh basei  \t~H bs] trui sắt = plonger un fer rouge dans l’eau.
3. (đg.) giúp tiền hay vật = aider en argent ou en espèce.
  • truh urang  \t~H ur/ giúp tiền hay vật cho người ta = aider en argent ou en espèce.

4. (đg.) (cv. cruh \c~H) dập = éteindre, étouffer. 
  • truh apuei  \t~H ap&] tưới lửa; dập tắt lửa = jeter de l’eau sur le feu.
5. (t.) thông, thoáng, qua khỏi = libre, sans obstacle.
  • jalan truh  jlN \t~H đường thông = route sans obstacle.
  • nao truh  _n< \t~H đi vòng; đi khỏi = être absent.
  • truh yawa angin  \t~H yw% az{N thoáng khí = aéré.
6. (t.) truh-guh \t~H-g~H hiểu rộng mỹ mãn = connaisseur parfait.
  • urang truh-guh  ur/ \t~H-g~H người hiểu rộng = connaisseur.
  • ngap gruk truh-guh  ZP \g~K \t~H-g~H làm việc mỹ mãn = faire un travail parfait.
  • thau ye thau ka truh-guh  E~@ y^ E~@ k% \t~H-g~H biết thì biết cho thông thạo.
7. (t.) [Bkt.] nổi.
  • ngap gruk ni truh lei?  ZP \g~K n} \t~H l]? làm việc này nổi không?
  • ngap sa drei o truZP s% \d] o% \t~H làm một mình không nổi.
  • nao o truh  _n< o \t~H đi không nổi.
  • ndom di truh tra o  _Q’ d} \t~H \t% o% nói không nổi nữa.
8. (t.) truh-haluh \t~H-hl~H [Bkt.] lưu loát.
  • suuk truh-haluh s~uK \t~H-hl~H trả lời lưu loát.
9. (t.) truh gruk \t~H \g~K [Bkt.] lành nghề.
  • ragei truh gruk rg] \t~H \g~K thợ lành nghề.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen