tù | | prison; stagnant; pine

I.
1.  tù, nhà tù, nhà giam

1.1 (d.)   s/ dn~H sang danuh 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sa:ŋ – d̪a-nuh˨˩/

prison, jail.
  • nhốt vào tù kr@K dl’’ s/ dn~H karek dalam sang danuh.
    locked up in jail, put in jail.

 

1.2. (d.)   a_\n” anraong [Cam M] [A,14] 
  /a-nrɔŋ/

prison, jail.
  • bỏ vào tù b~H tm% a_\n” buh tamâ anraong.
    put in jail.

 

2.  tù, bị tù, bị nhốt, không thông ra bên ngoài (vd như nước hồ, giếng, ao,… nước không chảy ra sông hay biển)

(t.)   j_k<L jakaol 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʤa˨˩-kɔl/

be jailed, stagnant (not to the outside, for example, water from lakes, wells, ponds, … water does not flow into rivers or the sea).
  • nước tù a`% j_k<L aia jakaol.
    stagnant water.

 

II.  tù, tè, mòn

(t.)   t\b# tabrem 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-brʌm˨˩/

worn out, pine.
  • bút tù đầu O~T t\b# a_k<K mbut tabrem akaok.
    the pencil is worn out.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen