tuk t~K [Cam M]

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  I.  tuk t~K /tu:ʔ/ 

  maong:  ‘atuk’ at~K

_____

Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%)

1. (d.) lúc, khi, giờ = heure.
  • di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là.
  • tuk halei? t~K hl]? khi nào? = quand, à quel moment?
  • tuk siam  t~K s`’ giờ tốt = heure favorable.
  • tuk mahésarai  t~K m_h@x=r giờ cực tốt (giờ hoàng đạo) = heure très faste.
  • tuk sri  t~K \s} giờ lành = heure faste.
  • tuk kabrah  t~K k\bH giờ thường = heure ordinaire.
  • tuk jamaow  t~K j_m<| giờ hên = heure chanceuse.
  • tuk takalit  t~K tkl{T giờ xuôi, giờ thuận = heure favorable.
  • tuk jhak  t~K JK giờ xấu = heure mauvaise.
  • tuk takala  t~K tkl% giờ bất lợi, giờ có hại = heure néfaste.
  • tuk tabih  t~K tb{H giờ độc = heure très néfaste.
  • tuk manuk trun raow  t~K mn~K \t~N _r<| lúc gà xuống chuồng (khoảng 4-5 giờ sáng).
  • tuk ranaih ndih jua  t~K r=nH Q|H j&% giờ trẻ ngủ say (khoảng 8 giờ đêm).

2. (d.) tuk anguei t~K az&] [Bkt.] thời khóa biểu.
schedule, timetable.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen