tụt | | slip off; take off

1.  tụt, bị nới lỏng, không bị tháo rời hẳn

(đg.)   t_\j<| tajraow 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-ʤrɔ:˨˩/

slip off, slip out, to slide.
  • quần tụt khỏi lưng trf% t_\j<| \t~N tarapha tajraow trun.
    pants slipped off.

 

2.  tụt, cởi tụt, tháo tụt ra hẳn.

(đg.)   l@H leh 
  /ləh/

take off.
  • tụt quần l@H trf% leh tarapha.
    take off pants.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen