urai u=r [Cam M]

/u-raɪ/
(cv.) ray
rY

1. (d.) triều đại, đời = dynastie, règne, vie.
  • urai patao Po Klaong Garay  u=r p_t< _F@ _k*” grY triều đại vua Po Klaong Garay.
2. (d.) urai ni  u=r n} [Bkt.] thời nay, thời hiện đại.
  • ray hadiép urang manuis urai ni  rY h_d`@P ur/ mn&{X u=r n} cuộc sống con người thời nay.
  • urai ni amaok mbeng basei (PC)  u=r n} a_m<K O$ bs] thời bây giờ mọt ăn sắt (ý nói nhiều chuyện đảo lộn).
« Back to Glossary Index

Wak Kommen