wait =wT [Cam M]

/wɛt/

1. (t.) lẹ.
  • nao wait nao!  _n< =wT _n<! đi lẹ lên!
  • ngap wait nao!  ZP =wT _n<! làm lẹ đi!
2. (p.) mới, tức thì.
  • nyu barau nao wait min  v~% br~@ _n< =wT m{N hắn vừa mới đi tức thì thôi.
3. (p.) wait-dait  =wT-=dT mới đây.
  • barau mboh wait-dait galac lahik  br~@ _OH =wT-=dT glC lh{K mới thấy đây mà lại mất liền.
4. (t.) wait-wait  =wT-=wT thoăn thoắt.
  • takai yam wait-wait  t=k y’ =wT-=wT chân bước thoăn thoắt.
« Back to Glossary Index

Wak Kommen