/juʔ/
1. (đg.) | thổi = soufflet, jouer d’un instrument à vent. blow. |
- yuk taliak y~K tl`K thổi sáo = jouer de la flûte.
play the flute. - yuk apuei y~K ap&] thổi lửa = souffler le feu.
blow fire.
2. (d.) | nhá = carrelet; square fishing net. |
- pok yuk _F%K y~K đứng nhá, nhá cá = lever le carrelet.
stand to fishing with a square fishing net.
« Back to Glossary Index