/ʥraɪ/
1. (d.) | (cv. drai =\d) mùng, màn = rideau. |
- palaik jrai F%=lK =\j giăng màn.
2. (d.) | (cv. drai =\d) cây da, cây tán rậm = Ficus L. |
3. (d.) | Jrai =\j người Gia-rai = Djarai. |
« Back to Glossary Index
/ʥraɪ/
1. (d.) | (cv. drai =\d) mùng, màn = rideau. |
2. (d.) | (cv. drai =\d) cây da, cây tán rậm = Ficus L. |
3. (d.) | Jrai =\j người Gia-rai = Djarai. |
« Back to Glossary Index