phải | | right; must
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
(đg.) dk*N daklan /d̪a-klʌn/ to notice. học tập phải biết chú ý bC m\g~ y^ W@P E~@ dk*N bac magru ye njep thau daklan. learning must know attention (to… Read more »
(đúng lắm) (tr.) W@P njep /ʄəʊʔ/ must, have to do; it’s all right to do. việc đáng làm \g~K v@P W@P gruk njep ngap. the work that is right… Read more »
(đg.) j^ je /ʥə:˨˩/ bad. học sinh này dở quá =xH n} j^ b`K saih ni je biak. this student is so bad.
(k.) ky&% kayua /ka-jʊa:/ because. do anh không đến ky&% x=I oH =m kayua saai oh mai. because you didn’t come.
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
ngưỡng mộ 1. (đg.) c’nP camnap [A,116] /cam-nap/ admire, favor. 2. (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ admire, favor. tôi phải nói thật tôi nể… Read more »
(d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ sarong, striped skirt, colored sarong of Cham women.
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.