arip ar{P [Bkt.] [A, 20]
/a-rip/ (d.) thủ lĩnh. the leader.
/a-rip/ (d.) thủ lĩnh. the leader.
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
(d.) cha am% amâ /a-mø:/ father. ba nó đang về am% V%~ _d<K =m amâ nyu daok mai. his father is coming.
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
/ba-kʌl/ (cv.) bukal b~kL [A, 338] (d. t.) cấm cử, kiêng cử. taboo. dom kadha ukhin bakal _d’ kD% uA{N bkL những điều cấm kỵ. taboos.
/ba-kran/ (cv.) Pakran p\kN [Cam M] (d.) Ba Tháp (Tháp Hòa Lai – Ninh Thuận). E. Bakran/Pakran Champa tower (in Ninhthuan province). Yang Bakran y/ b\kN Ba Tháp.
/ba-luʔ/ (t.) sặc sỡ, hoa hòe, diêm dúa, lòe loẹt. pattern. _____ Synonyms: kasa kx% , magalao mg_l<
1. (t.) \b# brem /brʌm/ bruise, bruising. trái cây bị bầm _b<H \b# baoh brem. bruising fruit. 2. (t.) brH barah /ba-rah˨˩/ bruise, swollen. chân bị bầm t=k… Read more »
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to chop/mince. bằm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. bằm thịt cho nhừ t_c<H r_l<| p_cH tacaoh ralaow pacoh.
(đg.) t_c<H tacaoh /ta-cɔh/ to hash, to chop. băm rau t_c<H W# tacaoh njem. băm thịt t_c<H r_l<| tacaoh ralaow. băm xương t_c<H rl/ tacaoh ralang.