ào | jhaor | rush out
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.
(đg.) _J<R jhaor /ʨɔr˨˩/ rushing out. nước chảy ào ra a`% Q&@C _J<R tb`K aia nduec jhaor tabiak. water flowing out. ào ào _J<R-_J<R jhaor-jhaor. rushing; boisterous.
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.
/a-tʰaʔ/ (cv.) asak asK (d.) khói = fumée. smoke. radéh apuei caglaoh athak r_d@H ap&] c_g<*H aEK xe lửa phun khói; athak pakaw aEK pk| khói thuốc. hu apuei hu athak h~%… Read more »
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
/bah/ 1. đg.) đưa = remuer, faire bouger. swing, move. angin bah hala dok az{N bH hl% _dK gió đưa lá cờ = le vent fait bouger le drapeau. 2…. Read more »
/ba-la:n/ (cv.) bilan b{lN, bulan b~lN (d.) tháng = mois. month. balan mak blN MK tháng 12 Chàm = 12e mois Cam. balan puis blN p&{X tháng 11 Chàm = 11e… Read more »
1. ấn, nhấn (đg.) F%u’ paum /pa-um/ to press. bấm nút xuống F%u’ tn~T \t~N paum tanut trun. press the button down. 2. ấn mạnh, nặn (đg.) … Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(d.) rb~K rabuk /ra-bu:ʔ/ storm. bão táp az{N rb~K angin rabuk. stormy. mưa bão hjN rb~K hajan rabuk. rainstorm. bão tố rb~K t_E<| rabuk tathaow. stormy, thunderstorm. bão dông… Read more »
/bar-ɡ͡ɣa-na:/ (d.) tên một vị thần = nom d’une divinité. ong Maduen duh po Bargana o/ md&@N d~H _F@ bRgq% thầy Maduen thờ thần Bargana.