địa cầu | | earth
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
(d.) _b<H tnH baoh tanâh /bɔh˨˩ – ta-nøh/ earth, globe.
(d.) kD% adT kadha adat /ka-d̪ʱa: – a-d̪at/ charter.
(xì hơi) (đg.) kt~K katuk /ka-tu:ʔ/ to fart, to bread wind, to make air come out of the anus. nói như ngựa địt _Q’ y~@ a=sH kt~K ndom yau… Read more »
(phần) 1. (d.) a=wT await /a-wɛ:t/ part; section. đoạn cây a=wT =g await gai. piece of stick. đoạn thẳng a=wT tpK await tapak. straight stick; a straight line. … Read more »
(d.) tt&@N tnH tatuen tanâh /ta-tʊən – ta-nøh/ earthquake. động đất tt&@N tnH ry% tatuen tanâh raya. earthquake.
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
1. (đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ start a work. khởi công (bắt đầu vào làm việc) tm% \g~K tamâ gruk. start a work. 2. (đg.) \t~N trun /trun/… Read more »
(đg.) t_k^ také /ta-ke̞:/ to depart, to start off. sắp khởi hành s} t_k^ si také. about to depart.
miếng xương, đoạn xương, khúc xương, cục xương (d.) =k*H tl/ klaih talang /klɛh – ta-la:ŋ/ knotty part.
mụn cóc (d.) kt&K katuak /ka-tʊaʔ/ warts. da trúng máu gà sẽ thành mụt cóc kl{K _g<K drH mn~K hj`$ kt&K kalik gaok darah manuk hajieng katuak. where the… Read more »