cabak cbK [Cam M]
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
1. đẻ, đẻ con (đg.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ to birth đẻ con mnK anK manâk anâk. childbirth; to cub. 2. đẻ, đẻ trứng (đg.) m_b<H mabaoh /mə-bɔh˨˩/… Read more »
(t. d.) j{T jit /ʥit˨˩/ epidemic. bị dịch bệnh j{T mK jit mâk. diseased; have cholera. bị dịch quật ngã j{T p_b<H jit pabaoh. knock down by epidemic…. Read more »
/mə-nuʔ/ manuk mn~K [Cam M] (d.) gà = poule = chicken. manuk tanaow mn~K t_n<w gà trống = coq = rooster. manuk binai mn~K b{=n gà mái = poule =… Read more »
/pa-ʥɛh/ (d.) dòng giống = race, semence. pajaih siam p=jH s`’ giống tốt. pajaih bareng mabaoh padai bareng (tng.) p=jH br$ m_b<H p=d br$ giống bà-rên cho ra thóc bà-rên… Read more »
1. (đg.) F%_b<H pabaoh [A,305] /pa-bɔh˨˩/ to sketch, delineate. 2. (đg.) c{H r`H cih riah [A,425] /cih – riah/ to sketch, delineate.
1. (đg.) F%_b<H pabaoh [A,305] /pa-bɔh˨˩/ to outline. 2. (đg.) trH tb`K tarah tabiak [Sky.] /ta-rah – ta-bia˨˩ʔ/ to outline. 3. (đg.) trH F%_b<H tarah pabaoh… Read more »
1. (d.) _g<N jkR gaon jakar [Sky.] /ɡ͡ɣɔn˨˩ – ʤa˨˩-ka:r/ state law. 2. (d.) j_b<H jabaoh [Bkt.96] /ʤa˨˩-bɔh˨˩/ state law.
(đg.) p_b<H lb~H pabaoh labuh /pa-bɔh˨˩ – la-buh˨˩/ to hurl, struck down.