xưng vương | | proclaim king
(đg.) t_gK p_t< tagok patao /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – pa-taʊ/ to proclaim oneself king.
(đg.) t_gK p_t< tagok patao /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – pa-taʊ/ to proclaim oneself king.
/ɡ͡ɣrɛm/ (đg.) xả miệng rộng = faire des encoches.
/su-laɪ-ma:n/ (d.) Saloman = Salomon.
1. (đg.) O$ =k`’ mbeng kiaim /ɓʌŋ – kiɛ:m/ dining savings (to save money). 2. (đg.) O$ a;N mbeng ân /ɓʌŋ – øn/ dining savings (to save money)…. Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/ba˨˩-seɪ/ (cv.) bisei b{s] (cv.) pasei ps] 1. (d.) sắt = fer. basei mada bs] md% sắt non = fer tendre. basei niéng bs] _n`$ thép = acier. aih basei =aH… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/biʔ/ 1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). oh bik oH b{K không thể = impossible. oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng =… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
/ʧəh/ 1. (đg.) thích = être content de. like. cheh bac S@H bC thích học = aimer l’étude; cheh di tian S@H d} t`N lòng ham thích = aimer à;… Read more »