bataok b_t+K [A, 321]
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
/ba-tɔ:ʔ/ (cv.) pataok p_t<K [Cam M] (t.) vụng về, ngốc, khờ = maladroit. idiot. ragei bataok rg] b_t<K thợ vụng = ouvrier maladroit. bataok gala b_t<K gl% khờ dại =… Read more »
(t.) km_t< kamatao [A, 42] /ka-mə-taʊ/ catch a cold. (cn.) lgH laN lagah laan. đi dưới trời mưa đầu mùa nên bị cảm lạnh (xổ mũi, hắt xì hơi)… Read more »
/ca-taɪ/ 1. (d.) trái non = fruit embryonnaire. catai paaok c=t p_a<K trái xoài non = petite mangue en formation. 2. (d.) catai kia c=t k`% [Bkt.] cây thị…. Read more »
/ca-tɛʔ/ (đg.) ngắt. cataik hajung c=tK hj~/ ngắt ngọn. _____ Synonyms: jaoh, paik, traik
/ca-tɔ:t/ (d.) đống, bãi = tas. cataot aih c_t<T =aH bãi cứt = tas d’excrément. daok sa cataot _d<K s% c_t<T ngồi một đống (ngồi yên) = se tenir assis… Read more »
(t.) t_t<K tataok [A,171] /ta-tɔʔ/ gradually.
/d̪ɪŋ-ka-ta:/ (d.) không trung. grum katal ndaih apuei di dingkata (DWM) \g~’ ktL =QH ap&] d} d{Ukt% sấm sét lóe sáng giữa không trung.
/ɡ͡ɣa-na:l – ha-taɪ/ (t.) vô tư. even-minded. urang ganal hatai ur/ gqL h=t người vô tư.
/ɡ͡ɣa-taʔ/ (cv.) katak ktK [Cam M] (d.) nhựa, mủ, hồ dán = résine, sève.
/ha-taɪ/ 1. (d.) gan; lòng = foie. praong hatai _\p” h=t to gan = audacieux. hatai kagaok h=t k_g<K can đảm = courageux. 2. (d.) lòng; tâm = cœur. dua… Read more »