cố hương | X | native village
(d.) pl] awL palei awal /pa-leɪ – a-wʌl/ native village.
(d.) pl] awL palei awal /pa-leɪ – a-wʌl/ native village.
(d.) pl] awL palei awal /pa-leɪ – a-wʌl/ native village.
(d.) d{y% diya [A, 223] /d̪i-ja:˨˩/ present, gift. của biếu là của lo d{y% ky% bwL diya kaya bawal. gifts are anxiety.
(d.) d{y% diya [A, 223] /d̪i-ja:˨˩/ present, gift. của cho là của nợ d{y% ky% bwL j`$ =\sY diya kaya bawal jieng sraiy. gifts are debt (worrying).
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
I. /ʥal/ (cv.) ajal ajL (t.) bận = être occupé, être retenu. be busy, be retained. jal ngap gruk jL ZP \g~K bận làm việc = être pris par… Read more »
/ʥa-nɯŋ/ (d.) chức tước = dignité, fonction. laik di janâng =lK d} jn/ bị giáng chức. jang janâng j/ jn/ [Cam M] chức tước = dignité, fonction. haluw janâng hl~|… Read more »
(đg.) sR sar [A, 479] /sar/ to abstain from unsuitable foods or doing something. Chăm Ahiér kiêng thịt bò c’ a_h`@R sR d} r{_l<| l_m<| Cam ahiér sar di… Read more »
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(d.) hwL hawal [A,521] /ha-wal/ hundred million.