khôn | | sapient
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
tinh khôn (đg.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ wise, sapient. khôn khéo b{jK G@H bijak gheh. subtle; tactful. khôn lanh \kH b{jK krah bijak. smart and agile; tricky; agile and skillful…. Read more »
/la-ɲɪm/ (t.) cười nụ = sourire. manuis bijak klao lanyim, ra gala klao aot-aot (tng.) mn&{X b{jK _k*< lv[, r% gl% _k*< _a<T_a<T người khôn cười nụ, kẻ khờ cười… Read more »
1. người, con người, loài người nói chung (d.) mn&{X manuis (Skt.) /mə-‘nʊis/ mankind, people. (cn.) ur/ urang /u-ra:ŋ/ loài người mn&{X ur/ (m_nxK) manuis urang (manosak). mankind. người… Read more »
(d.) rb{jK rabijak /ra-bi˨˩-ʤak˨˩/ talent.
I. /pa-tɔʔ/ (đg.) chống đỡ; giụm = étayer. gai pataok =g p_t<K cây chống = étai. pataok kayuw p_t<K ky~| chống cây = étayer un arbre. (idiotismes) pataok kang… Read more »
1. (t.) g\n@H kbL ganreh kabal /ɡ͡ɣa˨˩-nrəh˨˩ – ka-bʌl˨˩/ talent, genius. 2. (t.) \kH b{jK krah bijak /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, genius.
(t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ talent, skill. người tài ur/ b{jK urang bijak. talented people. có tài h~% b{jK hu bijak. talented. tài giỏi b{jK xqK bijak sanak. clever… Read more »
(t.) _F@ \b] po brei /po: – breɪ˨˩/ innate. thông minh thiên bẩm b{jK _F@ \b] bijak po brei. innate intelligence.
1. (t.) \kH hdH krah hadah /krah – ha-d̪ah/ clever, intelligent. 2. (t.) b{jK bijak /bi˨˩-ʤak˨˩/ clever, intelligent.
cá nhân ưu việt 1. (t.) =Sq% chaina [Sky.] /ʧaɪ-na:/ excellent, excellence, first-rate, preeminent. 2. (t.) \kH b{jK krah bijak [Cdict] /krah – bi˨˩-ʤak˨˩/ excellent, excellence, first-rate,… Read more »