banek bn@K [Cam M]
/ba-nəʔ/ (cv.) binâk b{nK (d.) cái đập = barrage. ong ganuer banek o/ gn&@R bn@K ông trưởng đập = le Maître du barrage. bek banek b@K bn@K đắp đập. bn@K Gordon,… Read more »
/ba-nəʔ/ (cv.) binâk b{nK (d.) cái đập = barrage. ong ganuer banek o/ gn&@R bn@K ông trưởng đập = le Maître du barrage. bek banek b@K bn@K đắp đập. bn@K Gordon,… Read more »
/ba˨˩-nuŋ˨˩/ (cv.) binung b{n~/ /bi˨˩-nuŋ˨˩/ 1. (d.) loại tre non = tige de jeune bambou. 2. (d.) [Bkt] cái phao. banung wah bn~/ wH phao cần câu. 3…. Read more »
(d.) gqK ganak /ɡ͡ɣa-na˨˩ʔ/ next to ngồi bên cạnh một cô gái đẹp _d<K gqK ur/ km] s`’ b{=n daok ganak sa urang kamei siam binai. sitting next to… Read more »
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
(đg.) lb{R labir (M. lebur) /la-bɪr/ thankless, treachery. đàn bà nhan sắc bội bạc cây lim (ám chỉ cho Po Romé), đàn bà nết na lúc nào cũng gần… Read more »
I. cái, con cái (đg.) b{=n binai /bi-naɪ˨˩/ female. con bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. ladycow. con bò cái tơ l_m<| b{=n dr% lamaow binai dara. heifer. … Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »
1. (t.) ETt`K thattiak /tha:t – tiaʔ/ to be faithful. chung thủy với chồng ET-t`K _s” ps/ thattiak saong pasang. faithful to her husband. 2. (t.) _k*<H h=t… Read more »
1. (d.) km] b{=n kamei binai /ka-meɪ – bi˨˩-naɪ˨˩/ woman. đàn bà phụ nữ (có chồng hoặc đã lớn tuổi) m~K km] muk kamei. women (married or older). đàn… Read more »
(t.) s`’ siam /sia:m/ beauty, beautiful, nice. đẹp đẽ s`’ m\k;% siam makrâ. đẹp trai s`’ lk] siam lakei. đẹp gái như tiên s`’ b{=n =S y/ siam binai… Read more »