chổi | | broom
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »
cái chổi (d.) a`% hp~H aia hapuh /ia: – ha-puh/ broom. chổi lông a`% hp~H bl~| aia hapuh baluw. broom made of feathers. chổi quét nhà a`% hp~H _Q<T… Read more »
(d.) ML=g malgai /mal-ɡ͡ɣaɪ˨˩/ broadcasting station. (cv.) M@L=g melgai [M, 205] (cv.) ml=g malagai [A, 382] (cv.) ml{=g maligai [A, 383] đài (trạm) phát thanh ML=g F%p@R xP malgai… Read more »
1. (d.) hbN haban /ha-bʌn˨˩/ copper. mâm đồng x_l< hbN salao haban. copper tray. 2. (d.) k$ keng /kʌŋ/ bronze. ten đồng Q{K k$ ndik keng. verdigris…. Read more »
(t.) bC a`% lz{| bac aia langiw /baɪ˨˩ʔ – ia: – la-ŋiʊ/ to study abroad. đi du học _n< bC a`% lz{| nao bac aia langiw. go to study… Read more »
gãy (đg.) _j<H jaoh /ʤɔh˨˩/ to break. bẻ cho gẫy _j<H k% _j<H jaoh ka jaoh. break to be broken. bẻ cho gẫy F%_j<H pa-jaoh. break to be broken…. Read more »
kéo cho giãn, cho dãn ra (đg.) h\kN hakran /ha-kran/ pull to stretch; stretch, broaden.
miếng vỡ 1. (d.) cQH pcH candah pacah /ca-ɗah – pa-cah/ broken piece; broken part. mảnh gốm vỡ; miếng gốm vỡ cQH k_g<K pcH candah kagaok pacah. broken piece… Read more »
I. mẻ, mảnh vỡ, miếng vỡ (d.) cQH candah /ca-ɗah/ broken piece. mẻ chai cQH _p`^ candah pié. mẻ chai; mẻ thủy tinh cQH O} candah mbi. mẻ chai… Read more »
màu nâu (t.) tr{y&$ tariyueng /ta-ri-jʊəŋ/ brown. màu nâu bR tr{y&$ bar tariyueng. brown color.
/pa-bro:ʔ/ (đg.) xóc = enfourcher. pabrok pong F%_bK _pU xóc rơm = prendre la paille avec une fourche et la secouer pour faire tomber le riz.