cáo | musang | fox
(d.) m~x/ musang (Jav.) /mu-sʌŋ/ fox. cáo già m~x/ th% musang taha. old fox.
(d.) m~x/ musang (Jav.) /mu-sʌŋ/ fox. cáo già m~x/ th% musang taha. old fox.
(đg.) k&% kua /kʊa:/ rake. cào bới k&% F%_\bK kua pabrok. scraping. cào cỏ k&% hr@K kua harek. rake grass.
(đg.) k&H kuah /kʊah/ shave. cạo râu k&H bl~| k/ kuah baluw kang. shave the beard.
(t.) _g*” glaong /ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ tall, high. cao hơn _g*” O(K glaong mbluak. higher; taller. cao ráo _g*”-g*/ glaong-glang. tall. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low.
/cɔh/ 1. (đg.) đá, mổ = donner des coups de pied. séh main caoh baoh balaong _x@H mi{N _c<H _b<H b_l” học sinh chơi đá banh = les élèves jouent au… Read more »
I. /cɔʔ/ (cv.) kacaok k_c<K [A,46] /ka-cɔʔ/ (nhớ, khóc nhớ, khóc kể lể) (cv.) ricaok, racaok r_c<K [A,417] /ra-cɔʔ/ (than vãn) (cv.) paracaok pr_c<K [A,279] /pa-ra-cɔʔ/ (khóc than) (đg.)… Read more »
/cɔŋ/ 1. (đg.) ước muốn = désirer. caong ngap sa baoh sang siam _c” ZP s% _b<H s/ s`’ ước làm một căn nhà đẹp = désirer faire une belle… Read more »
/cɔ:p/ (d.) chóp, chỏm = touffe de cheveux. caop mbuk _c<P O~K chỏm tóc.
/cɔr/ (d.) đụn, động = dune. caor cuah _c<R c&H đụn cát; động cát = dune de sable. _____ Synonyms: cada, gahul
(d.) k_t<K kataok /ka-tɔ:k/ locust.