bàn tổ | X | ancestral altar
(d.) x=n sanai /sa-naɪ/ ancestral altar. đặt bàn tổ dK x=n dak sanai. hạ bàn tổ p=tK x=n pataik sanai. bàn tổ đơn x=n _yR sanai yor. bàn tổ lớn x=n k*’ sanai… Read more »
(d.) x=n sanai /sa-naɪ/ ancestral altar. đặt bàn tổ dK x=n dak sanai. hạ bàn tổ p=tK x=n pataik sanai. bàn tổ đơn x=n _yR sanai yor. bàn tổ lớn x=n k*’ sanai… Read more »
1. (d. đg.) brAH barakhah [A,327] /ba˨˩-ra-kʱah/ tolerance. 2. (d. đg.) ln;/ h=t lanâng hatai /la-nø:ŋ – ha-taɪ/ tolerance.
(d.) _b<H hpL baoh hapal /bɔh – ha-pʌl/ biceps.
(d.) b*% bla /bla:/ surface. bề mặt bàn b*% pbN bla paban. bề ngoài b*% lz{| bla langiw.
(đg.) p=tK bC pataik bac /pa-tɛʔ – baɪʔ/ a school-year ending ceremony.
(d.) hrK _tK harak tok /ha-raʔ – to:ʔ/ receipt. giấy biên nhận baR hrK _tK baar harak tok.
1. (t.) sN\tN santran [A, 476] /sʌn-trʌn/ safe and sound, peaceful. thấy bình yên nơi vùng thôn quê _OH sN\tN d} pl]-pl% mboh santran di palei-pala. feeling safe and… Read more »
(d.) cK p=d cak padai /caʔ – pa-daɪ/ bundle of rice. một bó lúa s% cK p=d sa cak padai. a bundle of rice.
I. bới, xới, trộn, bới cơm, xới cơm. (đg.) _t<H taoh /tɔh/ to turn up (rice) bới cơm _t<H ls] taoh lasei. II. bới, đào bới, moi. (đg.) … Read more »
I. bỏng, bỏng nổ, bỏng lúa, bỏng ngô, bỏng nếp. (d.) kM/ kamang /ka-ma:ŋ/ rice cakes, popcorns.. nổ bỏng =QH kM/ ndaih kamang. bánh bỏng gạo tp] kM/ tapei… Read more »