daluen dl&@N [Cam M]
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
/ba-li-d̪al/ (d.) lác, ghẻ = gale. scabies.
(d.) dlT dalat /d̪a-lat˨˩/ Dalat (city). thành phố Đà Lạt md{N dlT madin Dalat. Dalat city.
(d.) kl{K j&K kalik juak /ka-li:ʔ – ʥʊa˨˩ʔ/ sandal. dép nhựa kl{K j&K _k<x%~ kalik juak kaosu.
/e̞-d̪al-he̞:/ (t.) quá xá = (superlatif) très, extrêmement. extremely. mada édalhé md% edL_h^ giàu quá xá = extrêmement riche. extremely rich.
đi dép 1. (đg.) j&K kl{K j&K juak kalik juak /ʤʊa˨˩ʔ – ka-li:ʔ – ʤʊa˨˩ʔ/ wear sandals. 2. (đg.) j&K xQL juak sandal /ʤʊa˨˩ʔ – sa-ɗa:l/ wear… Read more »
/ɗal/ (t.) ghồ ghề, xù xì, thô = rough, bumpy mbaw daok ndal min ka njueh o O| _d<K QL m|N k% W&@H o% bào còn ghồ ghề thôi chưa… Read more »
(đg.) g=nU-g_n” ganaing-ganaong /ɡ͡ɣa˨˩-nɛŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nɔŋ˨˩/ dilly-dally.
/pa-a-d̪al/ maong: pahadar F%hdR [Cam M]