chày giã gạo | | rice pounding pestle
(d.) h*~| ls~/ hluw lasung /hlau – la-suŋ/ rice pounding pestle.
(d.) h*~| ls~/ hluw lasung /hlau – la-suŋ/ rice pounding pestle.
(đg.) \b] m’~ brei mum /breɪ˨˩ – mum/ to give a baby the breast, breast-feeding. (cn.) F%m’~ pamum /pa-mum/
(d.) mn/ ahR Q’ O$ mv~’ manâng ahar ndam mbeng manyum /ma-nøŋ – a-ha:r – ɗa:m – ɓʌŋ – mə-ɲum/ wedding banquets.
/d̪a-d̪ɪn/ (d. t.) hỏa, xấu, độc = néfaste. harei dadin hr] dd{N ngày hỏa, ngày xấu = jour néfaste. _____ Synonyms: jhak, bih Antonyms: siam, lagaih
(đg.) _E<K thaok /thɔ:ʔ/ to pounding, strike or hit heavily and repeatedly. đâm ớt, giã ớt _E<K a=\mK thaok amraik. pounding the chili, crush the chili.
hạ cánh (đg.) p@R \t~N per trun /pʌr – trun/ to land, landing. máy bay đáp xuống tại sân bay a_h<K p@R \t~N d} O*/ a_h<K ahaoki per trun… Read more »
/d̪i-d̪in/ (cv.) didan d{dN 1. (t.) nhiều, số đông; suốt. didin-didan d{d{N-d{dN hằng hà sa số. didin asur saong ciim grep drei (DWM) d{d{N as~R _s” c`[ \g@P pl] tất cả… Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
(đg.) _j<H p=AN jaoh pakhain /ʤɔh˨˩ – pa-khɛn/ demanding.
/hɪn-d̪ɪn/ (t.) khốn nạn, khốn khổ = misérable. manuis hindin mn&{X h{Nd{N kẻ khốn nạn, người khốn khổ.