gamraih g=\mH [Cam M]
/ɡ͡ɣa-mrɛh/ (đg.) đằng hắng = toussoter pour attirer l’attention. thei gamraih nan? E] g=\mH nN? ai đằng hắng đó? gamraih ngap sap g=\mH ZP xP lên tiếng bằng cách đằng… Read more »
/ɡ͡ɣa-mrɛh/ (đg.) đằng hắng = toussoter pour attirer l’attention. thei gamraih nan? E] g=\mH nN? ai đằng hắng đó? gamraih ngap sap g=\mH ZP xP lên tiếng bằng cách đằng… Read more »
/ɡ͡ɣa-mraʔ/ (d.) mang cá.
/ɡ͡ɣa-mrʌm/ 1. (đg.) gầm = mugir. sap gamrem xP g\m# tiếng gầm. ramaong ganrem dalam ram r_m” g\m# dl’ r’ cọp gầm trong rừng. 2. (t.) quạo quọ = rébarbatif. … Read more »
/ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ (d.) bức tranh. picture.
/a-ɡ͡ɣʌm/ (d.) loạn luân = inceste. incest. ban nan ndom puec hadom baoh agam bN nN _Q’ p&@C h_d’ _b<H ag’ thằng đó nói toàn chuyện loạn luân = that… Read more »
/a-ɡ͡ɣa˨˩-ma:˨˩/ (cv.) ugama ugM% (d.) đạo, tôn giáo = religion. religion. agama Cam Awal-Ahiér (Cam saong Bani) agM% c’ awL-a_h`@R (c’ _s” bn}) tôn giáo Chăm Awal-Ahiér (hoặc Bà Chăm –… Read more »
/a-ɡ͡ɣa-mɯh/ (d.) bùa = signe magique. incantation. cih agamâh c{H agmH vẽ bùa = draw divination. _____ Synonyms: adamâh a%dmH
(đg.) gOK gambak /ɡ͡ɣa-ɓa˨˩ʔ/ rely on. bá vai gOK br% gambak bara. rely on shoulder.
/ca-ɡ͡ɣa:m/ 1. (d.) gang tay (từ đầu ngón tay cái đến đầu ngón tay giữa) = grand empan (longueur de l’extrémité du pouce à l’extrémité du majeur). sa cagam s%… Read more »
chơi cờ bạc, trò đỏ đen (đg.) mi{N _j`@N main jién /mə-ɪn – ʤie̞:n˨˩/ to gamble.