grik \g{K [Cam M]
/ɡ͡ɣri:ʔ/ (d.) ghét, bụi bẩn = crasse. asah garik asH gr{K kì ghét, kì đất = gratter la crasse.
/ɡ͡ɣri:ʔ/ (d.) ghét, bụi bẩn = crasse. asah garik asH gr{K kì ghét, kì đất = gratter la crasse.
/ɡ͡ɣro:ŋ/ (d.) nhạc, lục lạc = grelot. grong asaih _\gU a=sH nhạc ngựa.
/ɡ͡ɣru:/ (d.) thầy = maître. teacher, professor. gru khik \g~% A{K giám thị = surveillant. gru bac \g~% bC giáo viên = instituteur. gru pataow \g~% p_t<| giáo sư =… Read more »
/ɡ͡ɣrʊoɪ/ (d.) bàn chải = carde, étrille. gruai braoh tagei =\g& _\b<H tg] bàn chải đánh răng.
/ɡ͡ɣrʊaʔ/ 1. (t.) sấp, úp = pile (cr. face). ndih gruak Q{H \g&K nằm sấp = procumbent. gruak mbaok tamâ aia \g&K _O<K tm% a`% úp mặt vào nước =… Read more »
/ɡ͡ɣruʔ/ (d.) việc = affaire, travail. job, work. gruk-hit \g~K h{T công việc = besogne. a piece of work to be done or undertaken, task, special work. gruk ngap \g~K… Read more »
/ɡ͡ɣrum/ 1. (d.) sấm = tonnerre. thunder. grum manyi \g’~ mv} sấm vang. 2. (d.) cái nơm = nasse pour attraper les poissons. tuak grum t&K \g~’ đặt nơm =… Read more »
/ɡ͡ɣrɛm/ (đg.) xả miệng rộng = faire des encoches.
/ɡ͡ɣrɛ:/ (d.) quan thuế = douane.
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.