hakul hk~L [Cam M]
/ha-kul/ 1. (t.) un (khói) = fumer, enfumer. 2. (d.) baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo).
/ha-kul/ 1. (t.) un (khói) = fumer, enfumer. 2. (d.) baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo).
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »
maong: ‘kem’ k#
/ha-kəʊʔ/ aiek: pakep pk@P [Cam M] [A, 297]
/ha-kʊoɪ/ (d.) kê, bo bo = millet. _____ Synonyms: gey g@Y, tangey brai tz@Y =\b
/a-ha:ʔ/ 1. (đg.) xé = déchirer. rend, to tear (something) into two or more pieces. ahak bibrai ahK b{=\b xé cho vụn = déchirer en morceaux. ahak jiéng pak ahK… Read more »
/a:r-tʰaʔ/ (cv.) arsak aRsK [A,21] /a:r-saʔ/ (cv.) arisak ar{sK [A,20] /a-ri-saʔ/ (d.) không khí, không gian, vô cùng = éther, espace infini. air; infinite space. matâh arthak mtH aREK giữa… Read more »
/a-tʰaʔ/ (cv.) asak asK (d.) khói = fumée. smoke. radéh apuei caglaoh athak r_d@H ap&] c_g<*H aEK xe lửa phun khói; athak pakaw aEK pk| khói thuốc. hu apuei hu athak h~%… Read more »
/ba-ra-haʔ/ (d.) ó biển; chim điên. barahak mbeng ikan tasik brhK O$ ikN ts{K ó biển ăn cá biển.
(đg.) mK tz{N mâk tangin /møʔ – ta-ɲin/ to shake hand. bắt tay nhau mK tz{N g@P mâk tangin gep. bắt tay làm quen mK tz{N ZP \k;N mâk… Read more »