chĩa | | aim at
(đg.) F%s$ paseng /pa-sʌŋ/ to point at, to aim at. chĩa lên F%s$ t_gK paseng tagok. pointing up. chĩa dao F%s$ _t<| paseng taow. point a knife at.. chĩa… Read more »
(đg.) F%s$ paseng /pa-sʌŋ/ to point at, to aim at. chĩa lên F%s$ t_gK paseng tagok. pointing up. chĩa dao F%s$ _t<| paseng taow. point a knife at.. chĩa… Read more »
(đg.) rB% rabha /ra-bʱa:˨˩/ to divide. chia hai rB% d&% rabha dua. divided by two. chia ra rB% tb`K rabha tabiak. separate. chia sẻ nH rB% nâh rabha. dispense,… Read more »
/ʧiah/ (d. t.) ven, biên. chiah glai S`H =g* ven rừng. _____ Synonyms: banân
giảng nghĩa (đg.) l/ aRt} lang arti /la:ŋ – ar-ti:/ explain the meaning; interpret.
(đg.) F%my~T pamayut /pa-mə-jut/ to be twinned with sb. kết nghĩa ân tình; kết nghĩa tri kỷ; kết nghĩa tâm giao F%my~T ET t`K pamayut that tiak.
(đg.) M`% mia /mia:/ to notch. khía bức tường (tạo thành đường đứt nhỏ trên bề mặt tường bằng một vật có cạnh sắc) m`% dn{U hl~K mia daning… Read more »
/kʱiah/ (t.) nhí nhoẻn = simagrées, minauderies (avec allusions amoureuses). ngap khim khiah yau kra mboh aih manuk (tng.) ZP A[ A`H y~@ \k% _OH =aH mn~K nhí nhoẻn như… Read more »
/kʱiaʔ/ (t.) cháy = brûlée. be burned. lasei khiak ls] A`K cơm cháy, cơm khét. khiak juk A`K j~K cháy đen. _____ Synonyms: hatam ht’, juk j~K Antonyms: hadah hdH,… Read more »
(d.) aRt} arti /ar-ti:/ meaning. (cv.) aR_t^ arté /ar-te̞:/ nghĩa bóng aRt} bZ%~ arti bangu. figurative meaning. nghĩa đen aRt} tpK arti tapak. literal meaning.
(t.) kf&@R kaphuer /ka-fʊər/ unjust. [Cam M] [A,58] những hành động phi nghĩa _d’ mn~H ZP kf&@R dom manuh ngap kaphuer. unjust actions; acts of nonsense.